Có 2 kết quả:
中規中矩 zhòng guī zhòng jǔ ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄩˇ • 中规中矩 zhòng guī zhòng jǔ ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄩˇ
zhòng guī zhòng jǔ ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conforming with the norms of society
Bình luận 0
zhòng guī zhòng jǔ ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
conforming with the norms of society
Bình luận 0